Thuê văn phòng là quyết định quan trọng đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, các thuật ngữ như giá gộp, giá net là gì? Phí dịch vụ hay chi phí ẩn thường gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, thuevaphong24h sẽ giải thích rõ ràng các khái niệm liên quan đến giá thuê văn phòng, giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn sáng suốt.
Giá Gộp, Giá Net Là Gì?Hiểu Rõ Hai Khái Niệm Cốt Lõi
Giá Net Là Gì? Cách Tính và Ví dụ Thực Tế
Giá net là giá thuê văn phòng cơ bản, chỉ bao gồm tiền thuê mặt bằng. Giá này không bao gồm các chi phí bổ sung như phí dịch vụ, điện, nước, internet hay phí đỗ xe. Doanh nghiệp phải tự chi trả các khoản này riêng lẻ.

Giá net là gì? Cách tính giá net:
Giá net = Giá thuê mỗi mét vuông x Diện tích thuê.
Ví dụ: Một văn phòng 100m² có giá net 20 USD/m²/tháng. Tổng chi phí thuê cơ bản là 2.000 USD/tháng. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cộng thêm các chi phí như phí dịch vụ (thường 4-6 USD/m²/tháng), điện điều hòa, và các tiện ích khác.
Ví dụ thực tế về giá net là gì:
Công ty A thuê văn phòng 200m² với giá net 25 USD/m²/tháng. Tổng tiền thuê là 5.000 USD/tháng. Phí dịch vụ 5 USD/m²/tháng, điện và internet khoảng 300 USD/tháng. Tổng chi phí thực tế: 5.000 + (200 x 5) + 300 = 6.300 USD/tháng.
Xem thêm: Hướng Dẫn Hạch Toán Chi Phí Thuê Văn Phòng Chi Tiết 2025
Giá Gộp Là Gì? Gồm Những Khoản Nào?
Giá gộp (gross) là giá thuê bao gồm tất cả chi phí như tiền thuê mặt bằng, phí dịch vụ, và đôi khi cả tiện ích như điện, nước, internet. Giá này giúp doanh nghiệp dễ hình dung tổng chi phí hàng tháng mà không cần tính toán thêm.

Thành phần giá gộp:
-
Tiền thuê mặt bằng.
-
Phí dịch vụ (bảo trì, vệ sinh, an ninh, thang máy).
-
Một số tiện ích cố định (điện điều hòa, nước).
Ví dụ:
Văn phòng 150m² có giá gộp 30 USD/m²/tháng. Tổng chi phí là 4.500 USD/tháng, đã bao gồm phí dịch vụ và điện điều hòa. Doanh nghiệp không cần trả thêm các khoản này trừ khi sử dụng vượt mức quy định.
Xem thêm: Giá Thuê Văn Phòng Tại Hà Nội Biến Động Ra Sao Sau Dịch?
Giá Net Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Giá Net Là Gì Và Giá Gộp
|
Tiêu chí |
Giá Net |
Giá Gộp |
|---|---|---|
|
Định nghĩa |
Chỉ bao gồm tiền thuê mặt bằng |
Bao gồm tiền thuê và các chi phí khác |
|
Chi phí bổ sung |
Doanh nghiệp tự trả phí dịch vụ, tiện ích |
Đã tích hợp phí dịch vụ, tiện ích |
|
Tính minh bạch |
Dễ kiểm soát từng khoản chi phí |
Dễ tính toán tổng chi phí |
|
Rủi ro |
Có thể phát sinh chi phí ẩn |
Ít minh bạch về cơ cấu chi phí |
Giá Net Là Gì? Các Thuật Ngữ Quan Trọng Khác Trong Giá Thuê Văn Phòng
Diện Tích Sử Dụng (Usable) vs Diện Tích Sàn Xây Dựng (GFA)
Diện tích sử dụng (usable) là không gian thực tế doanh nghiệp sử dụng để làm việc. Diện tích sàn xây dựng (GFA – Gross Floor Area) bao gồm cả khu vực công cộng như hành lang, thang máy, nhà vệ sinh.

Ví dụ:
Một tòa nhà quảng cáo diện tích 200m², nhưng diện tích sử dụng thực tế chỉ 160m² do 40m² là khu vực chung. Giá thuê thường tính trên GFA, khiến chi phí thực tế trên diện tích sử dụng cao hơn.
Mẹo: Luôn yêu cầu đơn vị cho thuê cung cấp sơ đồ mặt bằng với chú thích rõ diện tích usable và GFA.
Có Gì Trong Phí Dịch Vụ?
Phí dịch vụ là khoản chi trả cho việc duy trì và vận hành tòa nhà. Các hạng mục phổ biến bao gồm:
-
Vệ sinh khu vực chung.
-
Bảo trì thang máy, hệ thống điện, nước.
-
An ninh 24/7.
-
Điện điều hòa trong giờ hành chính.
Ví dụ:
Phí dịch vụ tại tòa nhà văn phòng hạng A thường dao động từ 4-8 USD/m²/tháng, trong khi văn phòng hạng B là 2-5 USD/m²/tháng.
Doanh nghiệp cần kiểm tra hợp đồng để biết phí dịch vụ bao gồm những gì, tránh nhầm lẫn với các chi phí khác như điện văn phòng hay phí đỗ xe.
Xem thêm: Đơn Giá Thiết Kế Nội Thất Văn Phòng
Chi Phí Ẩn – Cẩn Thận Với Những Khoản “Vô Hình”
Chi phí ẩn là các khoản không được liệt kê rõ ràng trong hợp đồng, dễ khiến doanh nghiệp vượt ngân sách.

Các chi phí ẩn phổ biến:
-
Phí làm ngoài giờ (điều hòa, điện sau 18h).
-
Phí đỗ xe cho nhân viên hoặc khách hàng.
-
Chi phí bảo trì thiết bị văn phòng (máy in, máy photocopy).
-
Phí nâng cấp nội thất hoặc sửa chữa mặt bằng.
Mẹo: Yêu cầu đơn vị cho thuê cung cấp bảng liệt kê tất cả chi phí trước khi ký hợp đồng.
Doanh Nghiệp Nên Chọn Giá Net Hay Giá Gộp?
So Sánh Ưu – Nhược Điểm Của Từng Loại Giá
|
Tiêu chí |
Giá Net |
Giá Gộp |
|---|---|---|
|
Ưu điểm |
Minh bạch, dễ kiểm soát chi phí |
Dễ dự đoán tổng chi phí hàng tháng |
|
Nhược điểm |
Cần tính toán nhiều khoản riêng lẻ |
Ít minh bạch về cách phân bổ chi phí |
|
Phù hợp với |
Doanh nghiệp muốn kiểm soát chi tiết |
Doanh nghiệp muốn đơn giản hóa ngân sách |
Tình Huống Thực Tế Khi Chọn Giá Net/Gộp
Trường hợp chọn giá net:
Công ty B, một startup công nghệ, chọn giá net để kiểm soát chi phí chặt chẽ. Họ thuê văn phòng 100m² với giá net 18 USD/m²/tháng và tự quản lý các chi phí như điện, internet. Tổng chi phí hàng tháng dao động 2.200-2.500 USD tùy mức sử dụng tiện ích.
Trường hợp chọn giá gộp:
Công ty C, một doanh nghiệp lớn, chọn giá gộp 35 USD/m²/tháng cho văn phòng 300m². Tổng chi phí 10.500 USD/tháng giúp họ dễ dàng lập ngân sách mà không lo chi phí phát sinh ngoài giờ.
Mẹo Đàm Phán Giá Thuê Văn Phòng Hiệu Quả

-
Yêu cầu bảng chi phí chi tiết: Đảm bảo hợp đồng liệt kê đầy đủ các khoản phí, kể cả chi phí ẩn.
-
So sánh nhiều tòa nhà: Tham khảo giá thuê từ 3-5 tòa nhà để có cái nhìn tổng quan.
-
Thương lượng thời gian miễn phí: Yêu cầu miễn phí tiền thuê trong 1-2 tháng để lắp đặt nội thất.
-
Kiểm tra điều khoản hợp đồng: Đảm bảo các điều khoản về phí làm ngoài giờ, phí bảo trì rõ ràng.
Xem thêm: Thảm Giá Rẻ Cho Văn Phòng
FAQ Các Câu Hỏi Thường Gặp
1. Giá net là gì? Giá thuê văn phòng gộp đã bao gồm những khoản nào?
Giá gộp thường bao gồm tiền thuê mặt bằng, phí dịch vụ, và một số tiện ích như điện điều hòa, nước. Tuy nhiên, cần kiểm tra hợp đồng để xác nhận chi tiết.
2. Có thể thương lượng để chuyển giá gộp thành giá net không?
Có, một số chủ tòa nhà đồng ý tách giá gộp thành giá net và phí dịch vụ riêng nếu doanh nghiệp yêu cầu minh bạch chi phí.
3. Khi nào doanh nghiệp nên chọn thuê theo giá net?
Doanh nghiệp nên chọn giá net nếu muốn kiểm soát chi tiết từng khoản chi phí hoặc có nhu cầu sử dụng tiện ích thấp.
4. Làm sao để kiểm tra có chi phí ẩn trong hợp đồng thuê?
Yêu cầu chủ tòa nhà cung cấp bảng chi phí đầy đủ, đọc kỹ hợp đồng, và hỏi rõ về các khoản như phí làm ngoài giờ, phí đỗ xe, hoặc phí bảo trì.
Hiểu rõ giá net là gì, giá gộp là gì và các thuật ngữ liên quan mà thuevanphong24h đề cập trên giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thuê văn phòng chính xác. Hãy làm việc với đơn vị uy tín như Leaspec để đảm bảo minh bạch chi phí và tối ưu ngân sách. Đầu tư vào việc tìm hiểu kỹ lưỡng sẽ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro và tiết kiệm chi phí dài hạn.



